Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khi khác
[khi khác]
|
some other time; another time
Couldn't we do that another time/some other time?
Some other time maybe !; Another time maybe !